Có 1 kết quả:
年前 nián qián ㄋㄧㄢˊ ㄑㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) before the end of the year
(2) before the new year
(2) before the new year
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0